------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
024.355.77.270 ext 105
098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Vân Anh:
024.355.77.270 ext 106
097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
024.355.77.270 ext 101
0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
Ms Minh Anh
024.355.77.270 ext 103
0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiếu:
024.355.77.270 ext 102
0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
024.355.77.270 ext 102
0964.888.033
1. TÍNH NĂNG LOAD CELL Zemic BM14G Hà Lan: :
– Tải trọng (t): 10, 20, 25, 30, 35, 40.
– Cấp chính xác : OIML R60 C3
– Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) mV/V
– Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
– Độ trễ : (≤ ± 0.02) %R.O
– Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Cân bằng tại điểm : (“0” ≤ ± 1) %R.O
– Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
– Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
– Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
– Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0” : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
– Điện trở đầu vào : (700 ± 7) Ω
– Điện trở đầu ra : (703 ± 4) Ω
– Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
– Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
– Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
– Quá tải an toàn: 150 %
– Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP67
– Chiều dài dây tín hiệu: 13m
– Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
– Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
2. TÍNH NĂNG LOAD CELL Zemic BM14G HÀ LAN: :
– Rated capacity (t): 10, 20, 25, 30, 35, 40.
– Accuracy class : OIML R60 C3
– Rated output : (2 ± 0.002 ) mV/V
– Non repeatbility : (≤ ± 0.01) %R.O
– Hysteresis : (≤ ± 0.02 ) %R.O
– Non linearity: ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Creep (30min) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
– Zero balance: (“0” ≤ ± 1) %R.O
– Temp. compensated range : ( -10 ~ +40) °C
– Operating temp. range:(-20 ~ +60) °C
– Temp. coefficient on output : (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
– Temp. coefficient on zero balance: (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
– Input resistance : (700 ± 7) Ω
– Output resistance: (703 ± 4) Ω
– Insulation resistance: ≥ 5000 (in 50VDC) MΩ
– Recommended voltage: 6 ~ 15 (DC/AC) V
– Max. excit. voltage :20 (DC/AC) V
– Safe overload : 150 %
– Ultimated overload : 300%
– Protection class : IP67
– Cable length : 13m
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL BM 14G ZEMIC – HÀ LAN :
Model |
ZEMIC – BM14G |
|||||
Mức tải tối đa (kg) |
10 Tấn |
15 Tấn |
20 Tấn |
25 Tấn |
30 Tấn |
40 Tấn |
Mức tải tối đa (k) |
BM14G |
BM14G |
BM14G |
BM14G |
BM14G |
BM14G |
ITEM |
OIML R60 C3 |
Unit |
||||
Điện áp biến đổi |
2mV/V , 3mV/V |
mV/v |
||||
Sai số lặp lại |
± 0.01 |
%R.O |
||||
Độ trễ |
± 0.02 |
%R.O |
||||
Sai số tuyến tính |
± 0.02 |
%R.O |
||||
Quá tải (30 phút) |
± 0.02 |
%R.O |
||||
Cân bằng tại điểm |
“0” ≤ ± 1 |
%R.O |
||||
Bù nhiệt |
-10 ~ +40 |
°C |
||||
Nhiệt độ làm việc |
-20 ~ +60 |
°C |
||||
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra |
± 0.002 |
%R.O/°C |
||||
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm “0” |
≤ ± 0.002 |
%R.O/°C |
||||
Điện trở đầu vào |
381 ± 4 |
Ω |
||||
Điện trở đầu ra |
350 ± 1 |
Ω |
||||
Điện trở cách điện |
5000 (ở 50VDC) |
MΩ |
||||
Điện áp kích thích |
6 ~ 15 |
(DC/AC) V |
||||
Điện áp kích thích tối đa |
20 |
(DC/AC) V |
||||
Quá tải an toàn |
150 |
% |
||||
Quá tải phá hủy hoàn toàn |
300 |
% |
||||
Phụ kiện kèm theo |
Chân cân |
Chân cân |
||||
Tuân thủ theo tiêu chuẩn |
IP67 |
|||||
Màu sắc dây |
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng |
|||||
Chiều dài dây tín hiệu |
20m |
20m |
||||
Đạt Chuẩn |
OIML , CE |
|||||
Hãng Sản Xuất |
ZEMIC – HÀ LAN |