------------------------------------------
Kinh doanh 1
Ms Trang:
024.355.77.270 ext 105
098.888.6870
----------------------------------------
Kinh doanh 2
Ms Vân Anh:
024.355.77.270 ext 106
097.777.1520
------------------------------------------
Hỗ trợ kinh doanh, kho hàng
Ms Hà:
024.355.77.270 ext 101
0966.552.554
------------------------------------------
Dự Án, Cân Ô Tô, Cân Công nghiệp
Ms Minh Anh
024.355.77.270 ext 103
0969.882.782
------------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa
Mr Hiếu:
024.355.77.270 ext 102
0974.888.773
-----------------------------------------
Hỗ trợ kỹ thuật bảo hành
Mr Huy:
024.355.77.270 ext 102
0964.888.033
- Miễn phí vận chuyển đối với đơn hàng có bán kính dưới 10km (Tính từ TIAMO). Ngoại trừ những đơn hàng có kích thước lớn, phải sử dụng xe tải hoặc xe ba gác để vận chuyển.
- Chi phí gửi nhà xe, CPN do khách hàng chịu.
- Khách hàng yêu cầu xe riêng, hoặc vận chuyển xe cá nhân, chi phí do hai bên làm việc cụ thể.
+ Danh sách 1 số nhà xe đi các tỉnh
Tỉnh |
Nhà Xe. Địa chỉ, điện thoại, giờ xuất bến |
BẮC NINH |
- Xe Anh Toàn, chợ cây cảnh số 1 Trần nhật Duật, sđt: 0982 170468. Xe chạy 12h - 28 Hàng Khoai Nhà xe Long Huyền – 0983.459.230 xe chạy 12h |
BẮC GIANG |
- Số 191D Lê Duẩn, Sđt: 0936 190009. xe chạy 12h -Bến xe Lương Yên chạy lúc 1h và 2h ĐT: 098.287.5598 |
BẮC KAN
|
- Xe Anh Phương, bx Trâu Bò Sữa Sđt: 0915 008082
|
CAO BẰNG
|
- Xe Khánh Hoàn, 18 Phạm Hùng, Sđt: 0913 010062
|
LẠNG SƠN |
1. Xe Anh Sơn, Kho K6 Cảng Hà Nội 2. Xe Bích Hạnh. Số 5 Nguyễn Văn Trỗi. Sđt: 0983 247169 |
HẢI DƯƠNG
|
1. Xe Thưởng. gầm cầu Long Biên, 34L-1709. sđt 0918 923762. 12h xuất bến 2. Xe Minh Thống, bx Trâu Bò Sữa. sđt 0904 096959. 11h30, 12h30 xuất bến 3. Xe Hưng Hà. Bx Trâu Bò Sữa. sđt. 0982 448577 4. Xe Cẩm 34K-7163, 0904 333642, Gầm Cầu Long Biên, 1h30 - 3h30 5. Xe Anh Huy đường Nguyễn Xiển – 20 phút/chuyến |
HẢI PHÒNG
|
1. Xe Linh Anh. 455 Hồng Hà, 04 22125955. Check tiền 04 39323004 2. Xe Hải Âu. 16 Trần Nhật Duật 3. Xe CPN. Số 7 Trần Khánh Dư 4. Xe Anh Huy đường Nguyễn Xiển – 20 phút/chuyến |
HÀ GIANG |
- Xe tải Anh Nam. 33 Tân Ấp. Sđt: 0912 335124. xe chạy chiều - Xe khách Bằng Phấn, Bx Giáp Bát. Xe chạy 6h |
HƯNG YÊN: |
1) Xe A Dũng. Số 10 Nguyễn Công Hoan. Sđt: 0985 303018 2) Điện thoại 0913 555 084 Phúc tân 3) số 7 Ngọc khánh 0985 303 018 |
HÀ NAM:
|
- Xe A Châu, Khu đô thị Định Công (đối diện C14). Sđt: 0913 572677. Xe xuất bến 12h
|
HÀ TĨNH
|
- Xe Hải Đào: Bx Đoàn Tám ngay cổng vào Sđt: 0913340630
|
HÒA BÌNH
|
- Xe Anh Hoàn. Sđt: 0912 006087. 12h chạy
|
HÀ GIANG |
- Xe tải Anh Nam. 33 Tân Ấp. Sđt: 0912 335124. xe chạy chiều - Xe khách Bằng Phấn, Bx Giáp Bát. Xe chạy 6h |
NINH BÌNH:
|
- Xe Ngọc Tịnh, Trong chợ đầu mối phía Nam (Tam Trinh). 12h xe chạy - Bến xe Giáp Bát – Nhà xe Anh Thái ĐT : 0915818576 hoặc 0988.574.579 |
QUẢNG NINH:
|
1. Xe Anh Dũng. 46 Chương Dương độ. Sđt. 0903 444412 2. Xe Mạnh. Cảng Phà Đen 3. Số 840 Bạch Đằng. Xe đi Hạ Long. Sđt: 04 39843444 |
VĨNH PHÚC:
|
Xe Anh Cường: Số 46 Ngõ 168 Hào Nam. Xe 11h, 2h, 3h30. |
VIỆT TRÌ - PHÚ THỌ: |
Số 36 Ngõ 19 Trần Quang Diệu (Hoàng Cầu). 0912 623389 A Thái. Xe chạy 11h. 1h30. 3h30 |
SƠN TÂY: |
Số 46 Ngõ 168 Hào Nam. Sđt: 0936 283166 |
NAM ĐỊNH: |
- Xe Hải Thúy. 516 Bạch Đằng, Sđt: 0913 570593. Chiều xuất bến - Xe 123 Lãng Yên, 12h xuất bến - Xe Châu Anh Định Công Hoàng Mai Hà Nội đối diện C14 ĐT: 0913-572-677 |
THÁI BÌNH:
|
- Xe Anh Cường. gầm cầu Vĩnh Tuy - Chuyển phát nhanh Hoàng Hà: 66 Phố Vọng - Chuyến phát nhanh Hưng Thành: 34 Phố Vọng - Xe Thái Bình Nam Định – Đường Nguyễn Xiển – 30 phút/chuyến |
THANH HÓA: |
- Xe Tú Hoa: đối diện trường TH Phương Liệt, Phố Phương Liệt (Trường Chinh rẽ vào) - Xe TuấnHiển: bến xe tải đuôi Cá. Sđt: 0913 293350 . Xe 3h xuất bên - Xe Đông Lý – Tiến Phương qua Thành Phố Thanh Hóa Bến xe Mỹ Đình hoặc Giáp Bát. |
NGHỆ AN
|
- Xe Hải An: Cổng vào xe khách Bx Giáp Bát sđt - Xe Bà Ngoãn: Bx Đoàn Tám
|
QUẢNG TRỊ:
|
- Xe Quang Luyến: 64 Trần Đại Nghĩa Sđt: 0985 094773. Xe 5h30 xuất bến |
SƠN LA |
- Xe A Doanh. 71 Nguyễn Xiển, Sđt: 0912 870823 - Xe Chị Huyền, 168 Khuất Duy Tiến, Sđt: 0912 450425 |
ĐIỆN BIÊN
|
- Xe Hải Vân, bx Giáp Bát
|
LAI CHÂU:
|
- Xe khách Hải Vân, Bx Giáp Bát. Sđt: 0944 868686. tối chạy
|
LÀO CAI
|
Xe Thủy Nhung 53 Nguyễn Khoái SĐT: 0913.287.468 (16h30 chạy) |
THÁI NGUYÊN
|
1) Xe Tiến San, 55 Cầu Đất, Sđt: 0912 735732. 12h xe chạy địa điểm mới 2) Số 997 đường bạch đằng (trong cảng Hà Nội) ĐT: 0974.968.767 / 0912.735.723 3) Biển số: 14L-8029 nhận hàng từ 8h-16h (có 2 xe 1 xe chạy lúc 12h 1 xe lạy lúc 15h) 4) Nhà xe Tạ Quang Bửu: Ngõ 15 Phố Tạ Quang Bửu – ĐT: 0975.264.236 5) Nhà xe Hào Nam: số 46/176 Hào Nam 6) Hà xe Hải Thúy – Phùng Hưng: Vườn hoa Phùng Hưng: ĐT 0903.438.883 |
TUYÊN QUANG
|
- Xe tải trong bx Chợ Đầu mối. 12h xe chạy
|
YÊN BÁI
|
- Xe Sơn Vân, Xe Tuấn Béo, Xe Hiển Béo. Bx Trâu Bò Sữa, Xe 5h chạy0912 049 293 |
Cước phí vận chuyển qua xe tùy theo nhà xe và khoảng cách ( khách hàng chịu)
+ Giá cước chuyển phát nhanh
STT |
TRỌNG LƯỢNG (Gram) |
NỘI TỈNH
|
NƠI ĐẾN
|
|||
Hải Phòng
|
ĐN - HCM
|
Đến 300km
|
Trên 300km
|
|||
1 |
Đến 50 gr |
7,500 |
9,500 |
10,000 |
10,500 |
11,000 |
2 |
Trên 50 – 100 gr |
8,000 |
12,000 |
13,000 |
12,500 |
14,000 |
3 |
Trên 100 – 250 gr |
10,500 |
16,000 |
18,000 |
16,500 |
20,000 |
4 |
Trên 250 – 500 gr |
13,500 |
22,000 |
24,000 |
23,000 |
26,500 |
5 |
Trên 500 – 1000 gr |
15,500 |
31,000 |
35,000 |
32,500 |
38,500 |
6 |
Trên 1000 – 1500 gr |
17,000 |
38,000 |
45,000 |
40,000 |
49,500 |
7 |
Trên 1500 – 2000 gr |
20,000 |
45,000 |
54,000 |
47.500 |
59,500 |
8 |
Mỗi 500gr tiếp theo |
1,500 |
3,000 |
7,000 |
4,000 |
8,000 |
Thời gian phát |
4h - 6h |
12h – 24h |
24h - 36h |
12h - 24h |
24h - 48h |
|
- Nội Thành HN: Ba Đình, Hoàn Kiếm, Cầu Giấy, Đống Đa, Hoàng Mai, Hai Bà Trưng, Thanh Xuân, Tây Hồ nhận buổi sáng phát buổi chiều
- Nội thành HCM:Gồm các quận: 1, 3, 4, 5, 6, 10, 11, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú
- Đối với tuyến Huyện, xã, Hải đảo: Cước phí = cước phí trên x 20% phụ phí kết nối, thời gian toàn trình thêm 12 - 24h
|
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG TRONG NƯỚC
tt |
Trọng lượng (Gram) |
Nội tỉnh |
Ngoại tỉnh |
||||
HP,HD,TB,NĐ |
HN -> ĐN - HCM |
Đến 300km |
Trên 300km |
||||
1 |
Đến 2000 Gr |
20,000 |
44,000 |
54,000 |
45,000 |
59,500 |
|
2 |
Mỗi 500Gr tiếp theo |
1,500 |
4,000 |
7,500 |
4,000 |
8,500 |
|
Thời gian phát |
4h – 12h |
12h – 24h |
12h – 24h |
12h – 24h |
24h – 48h |
||
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT ĐƯỜNG BỘ TRONG NƯỚC
Trọng lượng (Gram) |
HN –> HCM – ĐN
|
HD,HP,NĐ,TB |
Đến 300km |
Trên 300 km |
Đến 02 kg |
40,000 |
30,000 |
35,000 |
50,000 |
Trên 02 – 20 kg |
10,000 |
5,000 |
6,000 |
11,000 |
Trên 20 – 50kg |
9,000 |
5,000 |
5,500 |
10,000 |
Trên 50 – 100kg |
8,500 |
4,500 |
5,000 |
9,500 |
Trên 100 – 300kg |
7,000 |
4,000 |
4,500 |
9,000 |
Trên 300 – 500kg |
6,000 |
3,500 |
4,000 |
8,500 |
Trên 500kg |
6,000 |
3,200 |
3,500 |
8,000 |
Thời gian phát hàng |
3 – 4 ngày |
2 ngày |
2 – 4 ngày |
5 – 7 ngày |
Lưu ý: Đối với tuyến Huyện, xã, Hải đảo: Cước phí = cước phí trên x 20% phụ phí kết nối, thời gian toàn trình thêm 24-36h
|
Ghi chú: - Hàng hóa nhẹ, cồng kềnh chuyển qua đường bộ tính quy đổi theo công thức sau:
Số đo(cm): Dài x Rộng x Cao ÷ 3000 = Trọng lượng kg